TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng cấm

vùng cấm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng bao vây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng phong tỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu cắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu phong tỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vùng cấm

forbidden band

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

prohibited area

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

forbidden region

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

forbinden band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

forbinden region

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interlock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interlock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 energy gap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forbidden band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forbinden band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forbinden region

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forbidden region

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prohibited area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

forbidden critical

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

vùng cấm

Sperrgebiet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbotenes Band

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sperrgebiet /n -(e)s, -e/

vùng cấm, khu cắm, khu phong tỏa, vùng bao vây; Sperr

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sperrgebiet /das/

vùng cấm; vùng bao vây; vùng phong tỏa;

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Vùng cấm

forbidden band

Vùng năng lượng mà electron không thể chiếm giữ.

Từ điển toán học Anh-Việt

forbidden critical

vùng cấm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

forbidden band

vùng cấm

forbidden region

vùng cấm

forbinden band

vùng cấm

forbinden region, interlock

vùng cấm

interlock, lock

vùng cấm

 energy gap, forbidden band, forbinden band, forbinden region, interlock, forbidden region /điện/

vùng cấm

Vùng ở giữa hai vùng năng lượng kế nhau của các điện tử trong môi trường vật chất.

 prohibited area /điện/

vùng cấm (đạo hàng)

 prohibited area /giao thông & vận tải/

vùng cấm (đạo hàng)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperrgebiet /nt/VT_THUỶ/

[EN] prohibited area

[VI] vùng cấm (đạo hàng)

verbotenes Band /nt/VLB_XẠ/

[EN] forbidden band

[VI] vùng cấm