TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fuse element

phần tử nóng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị đỡ dây cháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây chì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fuse element

 fuse element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fuse carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 igniter plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lead line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lead wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plumb wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plumb-line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sounding line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fuse element /điện/

phần tử nóng chảy

fuse carrier, fuse element, igniter plug

thiết bị đỡ dây cháy

 filum, fuse element, lead, lead line, lead wire, plumb wire, plumb-line, sounding line

dây chì

Dây cầu chì.; Một dây dẫn nặng nối các dây ngòi của một thiết bị nổ tới bộ kích hỏa.

A heavy wire that links the cap wires of an explosive device to the firing switch.