lead wire /xây dựng/
dây tín hiệu
lead wire
dây dẫn vào
input lead, lead wire, lead-in wine /điện/
dây dẫn vào
filum, fuse element, lead, lead line, lead wire, plumb wire, plumb-line, sounding line
dây chì
Dây cầu chì.; Một dây dẫn nặng nối các dây ngòi của một thiết bị nổ tới bộ kích hỏa.
A heavy wire that links the cap wires of an explosive device to the firing switch.