Việt
có khí nổ
sự phát tán dạng thể khí
sản phẩm cháy dạng khí
gan sủi bọt
Anh
gassy
gaseous diffusion
gaseous combustion product
gaseous form
foamy liver
frothy
simmer
spumescence
gaseous diffusion, gassy /vật lý/
gaseous combustion product, gaseous form, gassy
foamy liver, frothy, gassy, simmer, spumescence