TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sản phẩm cháy dạng khí

sản phẩm cháy dạng khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sản phẩm cháy dạng khí

gaseous combustion product

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 gaseous form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gassy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toppings

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tops

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sản phẩm cháy dạng khí

gasförmiges Verbrennungsprodukt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gasförmiges Verbrennungsprodukt /nt/ÔNMT/

[EN] gaseous combustion product

[VI] sản phẩm cháy dạng khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gaseous combustion product, gaseous form, gassy

sản phẩm cháy dạng khí

 toppings, tops /hóa học & vật liệu/

sản phẩm cháy dạng khí

gaseous combustion product

sản phẩm cháy dạng khí