Việt
sản phẩm cháy dạng khí
Anh
gaseous combustion product
gaseous form
gassy
Đức
gasförmiges Verbrennungsprodukt
gaseous combustion product, gaseous form, gassy
gasförmiges Verbrennungsprodukt /nt/ÔNMT/
[EN] gaseous combustion product
[VI] sản phẩm cháy dạng khí