toppings, tops /hóa học & vật liệu/
sản phẩm cất ngọn
toppings, tops /hóa học & vật liệu/
sản phẩm cất trực tiếp
toppings, tops /hóa học & vật liệu/
sản phẩm cháy
toppings, tops /hóa học & vật liệu/
sản phẩm cháy dạng khí
toppings, tops /hóa học & vật liệu/
sản phẩm chảy tự do
toppings, tops /hóa học & vật liệu/
sản phẩm chất lượng cao
toppings, tops /hóa học & vật liệu/
sản phẩn ngọn
light crude, light distillate, light oil, prime white oil, straw oil, toppings, tops
dầu nhẹ
1.sản phẩm chưng cất phân đoạn của dầu than đá, sôi trong khỏang nhiệt độ 110-210and lubricants.
1. a fractional distillate from coal tar, boiling at a range of 110-210ong kho?ang nhie^.t ddo^. 110-210and lubricants.