geodesic line
đường trắc địa
course, geodesic line /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
tuyến trắc địa
Trong việc trắc địa, hướng và chiều dài của một tuyến đo đạc.
In surveying, the direction and length of a survey line.
minimal geodesic, geodesic curve, geodesic line, geodetic
đường trắc địa cực tiểu