Việt
tuyến trắc địa
Anh
course
geodesic line
course, geodesic line /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
Trong việc trắc địa, hướng và chiều dài của một tuyến đo đạc.
In surveying, the direction and length of a survey line.