gooseneck /điện/
cổ đèn
Cần có thể uốn cong, được dùng để giữ micrô hoặc đèn.
gooseneck /điện/
cần micrô
Cần có thể uốn cong, được dùng để giữ micrô hoặc đèn.
gooseneck
cần micrô
gooseneck
chỗ thắt
gooseneck /cơ khí & công trình/
cái khuỷu
Một ống cong , thanh cong.
A curved or bent tube, bar, or pipe..
choke, constrainted node, gooseneck, pinch
chỗ thắt
goose-neck, gooseneck pipe, neck, swan neck
ống cổ ngỗng