head end /dệt may/
nút trước
head end /điện lạnh/
đầu nạp tải
head end /cơ khí & công trình/
đầu nạp tải
Head End
điểm cuối (Trung tâm phân phối các chương trình TV cáp)
Head End /điện tử & viễn thông/
điểm cuối (Trung tâm phân phối các chương trình TV cáp)
head end, prime /dệt may;xây dựng;xây dựng/
hàng đầu
crankshaft front end, head end /dệt may/
đầu trước trục khuỷu