TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 heat sensitivity

độ nhạy nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính nhạy nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính nhạy nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính nhạy quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 heat sensitivity

 heat sensitivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat sensitivity /hóa học & vật liệu/

độ nhạy nhiệt

 heat sensitivity

độ nhạy nhiệt

 heat sensitivity

tính nhạy nhiệt

 heat sensitivity /hóa học & vật liệu/

tính nhạy nhiệt

 heat sensitivity /hóa học & vật liệu/

tính nhạy nóng

 heat sensitivity /hóa học & vật liệu/

tính nhạy quang