Việt
độ nhạy nhiệt
Anh
heat sensitivity
Đức
Wärmeempfindlichkeit
Beim Kaltstauchenkönnen innere Spannungen im Werkstoff entstehen, die zu einer erhöhten Temperaturempfindlichkeit der Verbindung führen kann.
Tán nguội có thể phát sinh ứng suất bên trong vật liệu và làm tăng độ nhạy nhiệt độ của mối kết nối.
heat sensitivity /hóa học & vật liệu/
Wärmeempfindlichkeit /f/C_DẺO/
[EN] heat sensitivity
[VI] độ nhạy nhiệt