Việt
độ nhạy nhiệt
tính nhạy nhiệt
tính nhạy nóng
Anh
heat sensitivity
Đức
Wärmeempfindlichkeit
heat sensitivity /điện lạnh/
Wärmeempfindlichkeit /f/C_DẺO/
[EN] heat sensitivity
[VI] độ nhạy nhiệt