TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính nhạy nhiệt

tính nhạy nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tính nhạy nhiệt

 heat sensitivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat sensitivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Art der schonenden Förderung eignet sich für temperaturempfindliche Kunststoffe, wie PVC.

Loại vận chuyển này không làm nguyên liệu bị nhồi trộn quá mức nên thích hợp với các chất dẻo có tính nhạy nhiệt độ như PVC.

Dieses richtet sich nach der thermischen Empfindlichkeit der Masse und dem Schneckendurchmesser (ca. 15% bis 20% vom Schneckendurchmesser).

Lớp đệm dôi này phụ thuộc vào tính nhạy nhiệt của nguyên liệu và đường kính của trục vít (từ 15 % đến 20 % của đường kính trục vít).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat sensitivity

tính nhạy nhiệt

heat sensitivity /điện lạnh/

tính nhạy nhiệt

 heat sensitivity /hóa học & vật liệu/

tính nhạy nhiệt