TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 heat sink or heatsink

bộ tản nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 heat sink or heatsink

 heat sink or heatsink

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disspator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat sink

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat sink or heatsink /xây dựng/

bộ tản nhiệt

 heat sink or heatsink

bộ tản nhiệt

 convector, disspator, heat sink, heat sink or heatsink, heater

bộ tản nhiệt

Bộ phận làm nguội do tỏa nhiệt ra xung quanh.; Một tấm kim loại được dùng để dẫn và phát tán nhiệt khỏi các thành phần điện trong một thiết bị điện.

A metal plate used to conduct and radiate heat away from an electrical component in an electrical device.