disspator /xây dựng/
bộ tản nhiệt
disspator
bộ tản nhiệt
cooling fins, cooling flanges, disspator, radiating gill, radiator
cánh tản nhiệt
convector, disspator, heat sink, heat sink or heatsink, heater
bộ tản nhiệt
Bộ phận làm nguội do tỏa nhiệt ra xung quanh.; Một tấm kim loại được dùng để dẫn và phát tán nhiệt khỏi các thành phần điện trong một thiết bị điện.
A metal plate used to conduct and radiate heat away from an electrical component in an electrical device.