TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 hurdle

hàng rào tạm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh gỗ hàng rào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưới lấy không khí vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường mạng lưới môđun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 hurdle

 hurdle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fencing wood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air inlet grille

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lattice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grid line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grid-cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hurdle

hàng rào tạm

fencing wood, hurdle

thanh gỗ hàng rào

air inlet grille, hurdle, lattice

lưới lấy không khí vào

Là biểu diễn bề mặt sử dụng một mảng chữ nhật của các điểm lưới đặt cách nhau một khoảng thu mẫu không đổi theo các chiều x, y tương đối so với một điểm gốc chung. Một lưới được lưu như một grid (lưới ô vuông), nhưng chỉ biểu diễn các giá trị bề mặt tại các điểm lưới, chứ không phải giá trị của toàn bộ ô lưới.

grid line, grid-cell, hurdle, lattice

đường mạng lưới môđun