TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grid line

đường lưới ô vuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường mạng lưới môđun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

grid line

grid line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 square

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grid-cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hurdle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lattice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

grid line

Gitterlinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

grid line

ligne d'un quadrillage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grid line /SCIENCE/

[DE] Gitterlinie

[EN] grid line

[FR] ligne d' un quadrillage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grid line /điện tử & viễn thông/

đường lưới ô vuông

grid line

đường mạng lưới môđun

grid line, square /toán & tin/

đường lưới ô vuông

grid line, grid-cell, hurdle, lattice

đường mạng lưới môđun