hydraulic seal
cửa van chắn nước
hydraulic seal /cơ khí & công trình/
sự chống rò nước
hydraulic seal /xây dựng/
cửa van chắn nước
hydraulic seal
cửa van thủy lực
hydraulic seal
sự chống dò nước
hydraulic seal /hóa học & vật liệu/
vòng đệm thủy lực
hydraulic seal, water seal /toán & tin/
sự chống dò nước
hydraulic seal, water seal /xây dựng/
sự chống rò nước
gate valve, hydraulic seal, water seal
cửa van chắn nước
hydraulic seal, interceptor, liquid seal, trap, water seal, water sealed joint, wet seal
cửa van thủy lực