TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 liquid seal

bít kín chất lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màng chắn bằng khí hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van chắn nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa van thủy lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 liquid seal

 liquid seal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydraulic seal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interceptor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water seal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water sealed joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wet seal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquid seal /điện lạnh/

bít kín chất lỏng

 liquid seal

màng chắn bằng khí hơi

 liquid seal /hóa học & vật liệu/

màng chắn bằng khí hơi

Là một loại màng ngăn bằng chất lỏng gắn vào phía dưới cùng của ống phóng điện để ngăn không cho các loại khí gas hoặc hơi độc bay ra.

A level of water or other liquid above the end of a discharge pipe that prevents the escape of gases, noxious vapors, and the like.

 liquid seal /xây dựng/

van chắn nước

 liquid seal /xây dựng/

van chắn nước

 liquid seal

cửa van thủy lực

 hydraulic seal, interceptor, liquid seal, trap, water seal, water sealed joint, wet seal

cửa van thủy lực