indent /điện tử & viễn thông/
sắp thụt
indent /toán & tin/
thụt lề
Ví dụ như thụt trái hay phải của dòng text so với lề giấy hay dòng text khác.
indent /toán & tin/
thụt vào
indent
làm lõm vào
indent /toán & tin/
sắp thụt
indent, lobe /toán & tin;y học;y học/
thùy
Ví dụ như thụt trái hay phải của dòng text so với lề giấy hay dòng text khác.