invertibility /toán & tin/
tính nghịch đảo được
invertibility /vật lý/
tính thuận nghịch
invertibility /toán & tin/
tính nghịch đảo được
invertibility, reciprocation, reciprocity
tính thuận nghịch
Phép tìm kiếm một mạch nghịch đảo với một mạch cho trước.