Việt
tính thuận nghịch
tính đảo ngược
tính tương hỗ
khá nđng dáo chiều
tính đảo chiều được
Anh
reversibility
invertibility
reciprocation
reciprocity
Đức
Umkehrbarkeit
Reversibilitat
tính thuận nghịch, tính đảo chiều được
khá nđng dáo chiều; tính thuận nghịch
tính tương hỗ, tính thuận nghịch
tính đảo ngược, tính thuận nghịch
Reversibilitat /die; - (Fachspr.)/
tính thuận nghịch (Umkehrbarkeit);
invertibility /vật lý/
reciprocation /vật lý/
reciprocity /vật lý/
invertibility, reciprocation, reciprocity
Phép tìm kiếm một mạch nghịch đảo với một mạch cho trước.
Umkehrbarkeit /f/V_LÝ/
[EN] reversibility
[VI] tính thuận nghịch