reciprocation
sự tương hỗ, trao đổi qua lại
reciprocation /y học/
sự tương hỗ, trao đổi qua lại
reciprocation /vật lý/
tính thuận nghịch
invertibility, reciprocation, reciprocity
tính thuận nghịch
Phép tìm kiếm một mạch nghịch đảo với một mạch cho trước.