Việt
tương tác
tính tương hỗ ~ of displacement tính tương hỗ trong quá trình chuyển dịch
Hỗ tương tính
tương quan
tính tương hỗ
tính thuận nghịch
Anh
reciprocity
Đức
wechselwirkung
This reciprocity is maddening.
Điều này khiến người ta phát điên lên được.
Tương tác [Đức: Wechselwirkung; Anh: reciprocity]
-> > Loại suy của kinh nghiệm (các), Cộng đồng tương tác, Phân đôi,
Tương tác (tính, sự) [Đức: Wechselwirkung; Anh: reciprocity]
> Xem Nhân quả và Tương tác (tính, sự) Đức: Kausalität und Wechselwirkung; Anh: causality and reciprocity]
tính tương hỗ, tính thuận nghịch
Hỗ tương tính, tương quan
Equal mutual rights and benefits granted and enjoyed.