TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính tương hỗ

tính tương hỗ

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính thuận nghịch

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự trao đổi qua lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ảnh hưởng lẫn nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính tương hỗ

reciprocity

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

tính tương hỗ

Wechselseitigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wechselseitigkeit /die; -/

tính tương hỗ; sự trao đổi qua lại; sự ảnh hưởng lẫn nhau (Gegenseitigkeit);

Từ điển toán học Anh-Việt

reciprocity

tính tương hỗ, tính thuận nghịch