joint grouting
sự bít mạch
joint grouting /xây dựng/
sự bít mạch
joint grouting
sự bịt kín
joint filling compound, joint grouting /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
nhồi kín khe nối
bedding, capping, joint grouting, packing
sự bịt kín