lattice girder /xây dựng/
thân rỗng
bent, lattice beam, lattice girder
dầm mắt cáo
Một kết cấu có đường kính lớn được thiết kế để chịu tải theo cả chiều ngang và chiều dọc, ví dụ như ở trên cầu, giàn giáo, hoặc các công trình theo kiểu nhịp cầu.
A transverse framework designed to carry either horizontal or vertical loads on a bridge, trestle, or other spanning structure.
lattice girder, trussed beam, trussed girder
dầm hoa
lattice beam, trussed beam, lattice girder /xây dựng/
rầm mắt cáo
Xà nhà có khung cắt chéo kết nối với các gờ song song, không phải mạng lưới các thanh ngang chắc chắn.
A girder that has an intersecting diagonal framework connecting parallel flanges, rather than a solid plate web.
braced girder, frame girder, girder, lattice girder, trussed beam, trussed girder
dầm giàn
girder lattice, lattice girder, lattice truss, latticework, panel girder, screen, trellis
giàn mắt cáo rầm
girder lattice web, lattice girder, lattice truss, open-web girder, panel girder, trellis girder, trussed beam, trussed girder
giàn hoa