Việt
phía dưới gió
phía kín gió
chắn gió
sự lái phía khuất gió
Anh
leeward
windproof
lee helm
lee side
leeward /hóa học & vật liệu/
leeward /xây dựng/
leeward, windproof /xây dựng/
lee helm, lee side, leeward /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/