TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lái phía khuất gió

sự lái phía khuất gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự lái phía khuất gió

lee helm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 lee helm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lee side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leeward

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự lái phía khuất gió

Leeruder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leeruder /nt/VT_THUỶ/

[EN] lee helm

[VI] sự lái phía khuất gió

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lee helm

sự lái phía khuất gió

 lee helm /giao thông & vận tải/

sự lái phía khuất gió

lee helm, lee side, leeward /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

sự lái phía khuất gió