Việt
sự lái phía khuất gió
Anh
lee helm
lee side
leeward
Đức
Leeruder
lee helm, lee side, leeward /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
Leeruder /nt/VT_THUỶ/
[EN] lee helm
[VI] sự lái phía khuất gió