level gage
đexiben kế
level gage
máy đo mức tín
level gage, level gauge /đo lường & điều khiển/
máy đo mức tín
decibelmeter, level gage, level gauge, signal level meter /điện lạnh;đo lường & điều khiển;đo lường & điều khiển/
đexiben kế
builder's level, level gage, level gauge, surveyor's level
máy thủy chuẩn xây dựng