Việt
đexiben kế
máy đo mức tín hiệu
máy đo mức
Anh
decibelmeter
level gage
level gauge
signal level meter
decibel meter
Đức
Pegelmeßgerät
Pegelmeßgerät /nt/TH_BỊ/
[EN] decibel meter, level gage (Mỹ), level gauge (Anh), signal level meter
[VI] đexiben kế, máy đo mức tín hiệu, máy đo mức
decibelmeter, level gage, level gauge, signal level meter /điện lạnh;đo lường & điều khiển;đo lường & điều khiển/