TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 signal level meter

đexiben kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đo mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đo mức tín hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đo mức truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 signal level meter

 signal level meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transmission level meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decibelmeter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 level gage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 level gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 signal level meter

đexiben kế

 signal level meter /đo lường & điều khiển/

máy đo mức

 signal level meter /đo lường & điều khiển/

máy đo mức tín hiệu

 signal level meter /đo lường & điều khiển/

máy đo mức tín hiệu

transmission level meter, signal level meter

máy đo mức truyền

 decibelmeter, level gage, level gauge, signal level meter /điện lạnh;đo lường & điều khiển;đo lường & điều khiển/

đexiben kế