signal level meter
đexiben kế
signal level meter /đo lường & điều khiển/
máy đo mức
signal level meter /đo lường & điều khiển/
máy đo mức tín hiệu
signal level meter /đo lường & điều khiển/
máy đo mức tín hiệu
transmission level meter, signal level meter
máy đo mức truyền
decibelmeter, level gage, level gauge, signal level meter /điện lạnh;đo lường & điều khiển;đo lường & điều khiển/
đexiben kế