ligament
dây chằng, vật chằng
Một mảnh vật liệu cứng của một phiến dạng ống giữa các lỗ kề nhau. (xuất phát từ một từ Latinh có nghĩa là " buộc" ).
The solid material piece of a tube sheet between adjacent holes. (Going back to a Latin word meaning " to tie." ).
ligament
dây chằng
bulkhead line, ligament /xây dựng/
đường ngăn
Đường dây xa đất liền nhất cho biết ranh giới mà bên trong ranh giới đó một công trình có thể được xây dựng mà không ảnh hưởng tới việc thông thương bằng đườgn biển.
The farthest line offshore to which a structure may be placed and not interfere with navigation.
guy wire, guy wire`, ligament
dây chằng nối kết