TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ligament

dây chằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật chằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường ngăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây chằng nối kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ligament

 ligament

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bulkhead line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

guy wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guy wire`

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ligament

dây chằng, vật chằng

Một mảnh vật liệu cứng của một phiến dạng ống giữa các lỗ kề nhau. (xuất phát từ một từ Latinh có nghĩa là " buộc" ).

The solid material piece of a tube sheet between adjacent holes. (Going back to a Latin word meaning " to tie." ).

 ligament

dây chằng

 bulkhead line, ligament /xây dựng/

đường ngăn

Đường dây xa đất liền nhất cho biết ranh giới mà bên trong ranh giới đó một công trình có thể được xây dựng mà không ảnh hưởng tới việc thông thương bằng đườgn biển.

The farthest line offshore to which a structure may be placed and not interfere with navigation.

guy wire, guy wire`, ligament

dây chằng nối kết