TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật chằng

dây chằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật chằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vật chằng

 ligament

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ligament

dây chằng, vật chằng

Một mảnh vật liệu cứng của một phiến dạng ống giữa các lỗ kề nhau. (xuất phát từ một từ Latinh có nghĩa là " buộc" ).

The solid material piece of a tube sheet between adjacent holes. (Going back to a Latin word meaning " to tie." ).