ligament
dây chằng, vật chằng
Một mảnh vật liệu cứng của một phiến dạng ống giữa các lỗ kề nhau. (xuất phát từ một từ Latinh có nghĩa là " buộc" ).
The solid material piece of a tube sheet between adjacent holes. (Going back to a Latin word meaning " to tie." ).