TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 light protective canopy

tấm chắn sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 light protective canopy

 blinds

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 light protective canopy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stop plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blinds, light protective canopy, stop plate

tấm chắn sáng

Một tấm hoặc chuỗi các tấm vật liệu được sử dụng để che các khung cửa sổ khỏi ánh sáng bên ngoài, cung cấp ánh sáng mờ hoặc để trang trí.

A panel or series of panels used to cover a window frame to block out exterior light, provide security, obscure vision, or serve as an ornament or decoration. Also, SHUTTERS.