TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 line of flux

đường thông lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường từ thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng thông lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường thông lượng điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường lực điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường sức từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 line of flux

 line of flux

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flux line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electric flux line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line of force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flux line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flux path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic flux

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic flux line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic line of force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic lines of flux

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic lines of force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line of flux

đường thông lượng

 line of flux /điện tử & viễn thông/

đường từ thông

 line of flux

đường từ thông

 line of flux

dòng thông lượng

 flux line, line of flux /điện/

dòng thông lượng

electric flux line, line of flux /điện lạnh/

đường thông lượng điện

electric flux line, line of flux, line of force

đường lực điện

flux line, flux path, line of flux, line of force

đường sức từ

 flux line, flux path, magnetic flux, magnetic flux line, magnetic line of force, magnetic lines of flux, magnetic lines of force, line of flux /điện/

đường từ thông