flux line /điện tử & viễn thông/
đường từ thông
flux path /điện tử & viễn thông/
đường từ thông
line of flux /điện tử & viễn thông/
đường từ thông
magnetic flux /điện tử & viễn thông/
đường từ thông
magnetic flux line /điện tử & viễn thông/
đường từ thông
magnetic line of force /điện tử & viễn thông/
đường từ thông
magnetic lines of flux /điện tử & viễn thông/
đường từ thông
magnetic lines of force /điện tử & viễn thông/
đường từ thông
flux line, flux path, magnetic flux, magnetic flux line, magnetic line of force, magnetic lines of flux, magnetic lines of force, line of flux /điện/
đường từ thông
magnetic lines of flux, magnetic lines of force
đường từ thông
magnetic lines of force
đường từ thông
flux line
đường từ thông
flux path
đường từ thông
line of flux
đường từ thông
magnetic flux
đường từ thông
magnetic flux line
đường từ thông
magnetic line of force
đường từ thông