TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

magnetic line of force

đường sức từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường từ thông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

magnetic line of force

magnetic line of force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 line of magnetization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lines of force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flux line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

magnetic line of force

magnetische Kraftlinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

magnetische Kraftlinie /f/KT_ĐIỆN/

[EN] flux line, magnetic line of force

[VI] đường sức từ, đường từ thông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic line of force

đường sức từ

magnetic line of force, line of magnetization, lines of force

đường sức từ

Đường biểu diễn trên đồ thị của trường tĩnh điện hoặc từ trường, chỉ hướng và cường độ của trường đó.