Việt
đường sức từ
đường từ thông
Anh
magnetic line of force
line of magnetization
lines of force
flux line
Đức
magnetische Kraftlinie
magnetische Kraftlinie /f/KT_ĐIỆN/
[EN] flux line, magnetic line of force
[VI] đường sức từ, đường từ thông
magnetic line of force, line of magnetization, lines of force
Đường biểu diễn trên đồ thị của trường tĩnh điện hoặc từ trường, chỉ hướng và cường độ của trường đó.