TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 lunation

tuần trăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bán nguyệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tháng âm lịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 lunation

 lunation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 synodic month

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lunation /điện lạnh/

tuần trăng

 lunation /điện tử & viễn thông/

sự bán nguyệt

 lunation, synodic month /điện lạnh/

tháng âm lịch