TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tháng âm lịch

tháng âm lịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tuần trăng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tháng âm lịch

 lunation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 synodic month

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Lunar Month

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

lunar monotonicđơn điệu monotonytính đơn điệu month

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lunation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lunation

tuần trăng, tháng âm lịch

Từ điển toán học Anh-Việt

lunar monotonicđơn điệu monotonytính đơn điệu month

tháng âm lịch

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Lunar Month

Tháng âm lịch

the average time between successive new or full moons. A lunar month is equal to 29 days 12 hours 44 minutes. Also called a synodic month.

Một khoảng thời gian trung bình của trăng mới hay trăng tròn kế tiếp nhau. Một tháng trăng bằng 29 ngày 12 giờ 44 phút. Còn được gọi là tháng tôn giáo.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lunation, synodic month /điện lạnh/

tháng âm lịch