TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuần trăng

tuần trăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tháng âm lịch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tuần trăng

 lunation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Phase

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

lunation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

tuần trăng

Mondphase

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mondviertel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lunation

tuần trăng, tháng âm lịch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mondphase /die/

tuần trăng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mondphase /f =, -n (thiên văn)/

tuần trăng; -

Mondviertel /n -s, =/

tuần trăng;

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Phase

Tuần trăng

the apparent change in shape of the Moon and inferior planets as seen from Earth as they move in their orbits.

Sự thay đổi hình dáng của Mặt Trăng và các hành tinh bên trong khi nhìn từ Trái Đất lúc chúng chuyển động trên quỹ đạo của mình.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lunation /điện lạnh/

tuần trăng