TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phase

pha

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

giai đoạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thực hiện từng giai đoạn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giai đoạn địa chất ~ array station mạng lưới dò tìm địa chấn ~ of cycle pha chu trình ~ of decline pha gi ả m ~ of intermittent activity pha ho ạt động gián đoạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pha làm lạnh clear ~ pha rõ rệt concluding ~ pha kết thúc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pha cuối crescent ~ trăng lưỡi liềm cyclonic ~ giai đoạn xoáy thuận dispersion ~ pha phân tán eruptive ~ pha phun trào first ~ pha đầu full ~ trăng tròn gas ~ pha khí geological ~ pha địa chất increase ~ pha tăng lớn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pha phóng đại isometric ~ pha đẳng cự lag ~ pha chậm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pha muộn liquid ~ pha lỏng local ~ pha cục bộ longitudinal ~ pha dọc long-wave ~ pha dài maximal ~ pha chính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pha cực đại metallization ~ pha tạo quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giai đoạn địa chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tuần trăng

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

thời kỳ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
g0 phase

Pha G0

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
g1 phase

Pha G1

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
g2 phase

Pha G2

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

phase

phase

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

stage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 phase pH

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phase conductor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
g1 phase

G1 phase

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
g2 phase

G2 phase

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
phase a

phase A

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
g0 phase

G0 phase

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

phase

Phase

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitabschnitt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Phasenwinkel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strang eines Mehrphasenstromkreises

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Außenleiter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stadium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Phasenleiter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Takt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
phase a

Phase A

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
g0 phase

G0-Phase

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
g1 phase

G1-Phase

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
g2 phase

G2-Phase

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

phase

phase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

angle de phase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stade phénologique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conducteur de phase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
phase a

étape A

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Stage,phase

[EN] Stage; phase [USA]

[VI] Pha

[FR] Phase

[VI] Tổng hợp một số lệnh điều khiển đối với một luồng xe nhất định trong một thời gian được gọi là pha.

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

G1 phase

A segment of the cell cycle representing the time period during which there is an increase in cellular mass between the end of mitosis and the onset of DNA synthesis (S phase).

G2 phase

A segment of the cell cycle representing the time period during which there is an increase in cellular mass between the end of DNA synthesis (S phase) and the onset of mitosis.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phase /f/M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_TỬ, L_KIM, V_LÝ, VT&RĐ, NH_ĐỘNG, V_TẢI/

[EN] phase

[VI] pha

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phase

pha, thời kỳ, giai đoạn

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Phase

pha

Từ điển toán học Anh-Việt

phase

pha

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

PHASE

pha a) Một bộ phận thuần nhất vè vật 11 và hóa của một hợp kim, như được thể hiện trên biểu đồ pha (phase diagram) b) Một trong những cuộn dây hay mạch của một thiết bị điện nhiều pha; cũng là sự lạp lại nối tiếp của sóng điện. Xem thêm three - phase system

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Phase

phase

Takt

phase

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

phase

1. pha dao động : sự chênh lệch về thời gian giữa một điểm trên sóng điện áp (voltage wave) và một điểm tương ứng trên sóng dòng (current wave) trong một mạch điện xoay chiều. 2. pha bảo dưỡng : một phần hoặc một giai đoạn tách biệt trong chương trình bảo dưỡng hoặc trong một phiếu kiểm tra bảo dưỡng (task card). Ví dụ, một phiếu bảo dưỡng càng máy bay có thể chia thành hai pha do hai người khác nhau tiến hành đồng thời hoặc lần lượt.

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Phase

Tuần trăng

the apparent change in shape of the Moon and inferior planets as seen from Earth as they move in their orbits.

Sự thay đổi hình dáng của Mặt Trăng và các hành tinh bên trong khi nhìn từ Trái Đất lúc chúng chuyển động trên quỹ đạo của mình.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

G0-Phase

[EN] G0 phase

[VI] Pha G0

G1-Phase

[EN] G1 phase

[VI] Pha G1

G2-Phase

[EN] G2 phase

[VI] Pha G2

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

phase /SCIENCE/

[DE] Phase

[EN] phase

[FR] phase

phase /SCIENCE,TECH/

[DE] Phase

[EN] phase

[FR] phase

phase /INDUSTRY-METAL/

[DE] Phase

[EN] phase

[FR] phase

phase /IT-TECH/

[DE] Phase; Zeitabschnitt

[EN] phase

[FR] phase

phase /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Phase

[EN] phase

[FR] phase

phase A /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Phase A

[EN] phase A

[FR] étape A

phase /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Phase

[EN] phase

[FR] phase

phase /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Phasenwinkel

[EN] phase

[FR] angle de phase; phase

phase /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Strang eines Mehrphasenstromkreises

[EN] phase

[FR] phase

phase /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Außenleiter; Phase

[EN] phase

[FR] phase

phase,stage /SCIENCE/

[DE] Stadium

[EN] phase; stage

[FR] stade phénologique

phase,phase conductor /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Phase; Phasenleiter

[EN] phase; phase conductor

[FR] conducteur de phase; phase

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phase

giai đoạn địa chất

phase

góc pha

phase, phase pH, stage

pha, giai đoạn

Từ điển Polymer Anh-Đức

phase

Phase (nicht mischbare Flüssigkeiten)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phase

pha; giai đoạn địa chất ~ array station mạng lưới dò tìm địa chấn ~ of cycle pha chu trình ~ of decline pha gi ả m ~ of intermittent activity pha ho ạt động gián đoạn, pha hoạt động từng thời kỳ ~ of moderate activity pha hoạt động ôn hoà ~ of seismogram pha ghi động đất ~ of the eclipe pha thiên thực ~ of volcanic activity pha hoạ t độ ng núi lửa ~ rule quy lu ật các giai đ oạ n địa chất anticyclonic ~ giai đoạn xoáy nghịch artificial ~ pha phụ (do chấn động nhân tạo) basified ~ pha chính chilled ~ pha làm nguội, pha làm lạnh clear ~ pha rõ rệt concluding ~ pha kết thúc, pha cuối crescent ~ (tuần) trăng lưỡi liềm cyclonic ~ giai đoạn xoáy thuận dispersion ~ pha phân tán eruptive ~ pha phun trào first ~ pha đầu full ~ (tuần) trăng tròn gas ~ pha khí geological ~ pha địa chất increase ~ pha tăng lớn, pha phóng đại isometric ~ pha đẳng cự lag ~ pha chậm, pha muộn liquid ~ pha lỏng local ~ pha cục bộ (của quá trình hoạt động núi lửa ) longitudinal ~ pha (sóng) dọc (động đất) long-wave ~ pha (sóng) dài (động đất) maximal ~ pha chính, pha cực đại metallization ~ pha tạo quặng, pha quặng hoá paroxysmal ~ pha hoạt động tột độ (của núi lửa) pluvial ~ pha mưa preliminary ~ pha khởi đầu primary ~ pha sơ bộ (động đất) regression ~ pha lùi regional ~ pha địa phương soil ~ (pha hình thành) đất solid ~ pha cứng stationary ~ pha ổn định tensile ~ pha căng giãn vesuvian ~ pha vezuvi (hoạt động núi lửa) distensive ~ pha nứt rifting liquid ~ pha lỏng orogenic ~ pha cấu tạo

Tự điển Dầu Khí

phase

[feiz]

o   pha

- Điểm hoặc bậc trong phần đi qua của sóng hoặc chu trình quay hoặc dao động.

- Một phần của hệ thống có cùng những đặc tính và ranh giới sắc cạnh giữa các pha có mặt. Dầu thô và nước mặn của mỏ dầu là các pha.

- Trong hoá lý pha có thể là khí, là chất lỏng hoặc chất rắn.

o   giai đoạn địa chất

§   disporse phase : pha phân tán

§   force phase : pha mở đầu, trạng thái mở đầu

§   liquid phase : pha lỏng

§   orogenic phase : giai đoạn tạo núi

§   single phase : tướng đơn, pha đơn

§   vapour phase : pha hơi

§   phase converter : bộ đổi pha

§   phase diagram : biểu đồ pha

§   phase inversion : sự đo pha

§   phase properties : đặc tính pha

§   phase rule : quy tắc pha

§   phase velocity : vận tốc pha

§   phase-comparison system : hệ số pha

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

phase

pha sổ đo tương đối vốn mổ tả quan hệ thời gian giữa hai tín hiệu có cùng tần số. Pha được do theo độ, với một chu trình dao động toàn phàn có 360 độ. Pha của một tín hiệu có thề hoặc dẫn hoặc theo pha của tín hiệu khác từ 0 đến Ị80 độ. Xem hình minh họa. Nếu hai con lắc đông bồ lắc với cùng tần số, thì chúng càng pha nếu chúng ở các vj trí tương ứng trong cùng thời điềm. Tuy nhiên, nếu một con lắc ờ vị trí tận cùng bên trái khi còn lắc kia định vi thẳng phía dưới thỉ chúng được coi là lệch pha 90 độ.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Phase

Pha

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Phase

[DE] Phase

[EN] Phase

[VI] pha, thực hiện từng giai đoạn

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Phase

Pha

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

phase /n/PHYSICS/

phase

pha

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phase

pha

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phase

pha, giai đoạn