TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 machine assembly

cụm máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổ máy nhiều máy nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 machine assembly

 machine assembly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plural compressor assembly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plant unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 machine assembly /xây dựng/

cụm máy

plural compressor assembly, machine assembly, plant unit, set

tổ máy nhiều máy nén