mixture ratio /hóa học & vật liệu/
tỉ lệ hỗn hợp
mixture ratio /toán & tin/
tỉ số hỗn hợp
blend ratio, mixture ratio /dệt may;ô tô;ô tô/
tỷ lệ hỗn hợp
mixing proportion, mixture ratio /xây dựng/
tỷ lệ phối liệu
mixing ratio, mixture ratio /điện tử & viễn thông;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
tỉ số hỗn hợp
blend ratio, mix proportions, mixing ratio, mixture ratio
tỷ lệ trộn