TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 obfuscate

làm tối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lu mờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 obfuscate

 obfuscate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 darken

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discolor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 obfuscate /toán & tin/

làm tối, lu mờ

 darken, obfuscate

làm tối

 discolor, obfuscate

lu mờ