TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm tối

làm tối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lu mờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Làm bẩn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

làm tối

 darken

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 obfuscate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

obfuscate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

v smear

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Laufruhen­Optimierung (Bild 2b).

Làm tối ưu việc chuyển động êm (Hình 2b).

b) Laufruhen­Optimierung – Matchen

b) Làm tối ưu việc chuyển động êm – Làm tương hợp

Der Schließer ist durch ein Relais K, z.B. mit Öffner (Dunkelschaltung), ersetzt. Die Signallampe H liegt dabei im Arbeitsstromkreis. Wird S betätigt, so wird der Arbeitsstromkreis unterbrochen.

Bóng đèn H được điều khiển bằng rơle K. Mạch làm việc (mạch điện làm tối) bao gồm tiếp điểm thường đóng K của rơle gắn nối tiếp với bóng đèn H. Công tắc đóng điện S sẽ tác động qua rơle đến tiếp điểm thường đóng K làm ngắt dòng điện ở mạch công suất.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

v smear

Làm bẩn, làm tối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 darken, obfuscate

làm tối

 obfuscate /toán & tin/

làm tối, lu mờ

obfuscate

làm tối, lu mờ