knuseln /(sw. V.; hat) (landsch.)/
làm bẩn;
vấy bẩn (beschmutzen);
versaubeuteln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm bẩn;
làm hỏng;
bekotzen /(sw. V.; hat) (derb)/
nôn mửa;
làm bẩn (bởi chất nôn ra);
beschlabbern /sich (sw. V.; hat) (landsch.)/
làm bẩn;
vấy bẩn (khi ăn uông);
beschmutzen /(sw. V.; hat)/
làm bẩn;
bôi bẩn (schmutzig machen);
mày đã làm bẩn chiếc áo sơ-mi rồi. : du hast dir das Hemd beschmutzt
schweinigeln /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) làm bẩn;
bôi bẩn;
einsauen /(sw. V.; hat)/
(thô tục) làm bẩn;
vấy bẩn (như lợn);
chiếc ô tô đã làm bùn bắn đầy người tôi. : das Auto hat mich völlig eingesaut
besprenkeln /(sw. V.; hat)/
làm bẩn;
phun bẩn lôm đốm;
anschmieren /(sw. V.; hat)/
làm bẩn;
bôi bẩn;
vấy bẩn;
: jmdnJsich/etw. mit erìy.
verunreinigen /(sw. V.; hat)/
(geh ) làm bẩn;
làm dơ;
bôi bẩn (beschmutzen, besu deln);
verdrecken /(sw. V.) (ugs. abwertend)/
(hat) làm bẩn;
vấy bẩn;
bôi bẩn;
verschmieren /(sw. V.)/
(hat) (abwer tend) vẽ bẩn;
bôi bẩn;
làm bẩn;
verschmutzen /(sw. V.)/
(hat) làm bẩn;
làm dơ;
vấy bẩn;
versauen /(sw. V.; hat) (derb)/
làm bẩn;
bôi bẩn;
vấy bẩn (stark beschmutzen);
beflecken /(sw. V.; hat)/
làm bẩn;
bôi bẩn;
vấy bẩn;
vấy bẩn tấm khăn trải bàn. : das Tischtuch beflecken
sauen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm bẩn;
vấy bẩn;
bôi bẩn;
schmaddern /(sw. V.; hat) (nordd.)/
(từ lóng, ý khinh thường) làm bẩn;
bôi bẩn;
vấy bẩn (kleckern, sudeln);
ferkeln /(sw. V.; hat)/
(ugs ) làm bẩn;
vấy bẩn trong khi ăn;
ai lại làm bẩn chỗ này nữa đây? : wer hat denn hier wieder so geferkelt?
flecken /(sw. V.; hat) (landsch)/
làm bẩn;
bôi bẩn;
vấy bẩn;
einschmieren /(sw. V.; hat) (ụgs.)/
làm bẩn;
bôi bẩn;
vấy bẩn (schmutzig machen);
kontaminieren /(sw. V.; hat)/
(Fachspr ) làm bẩn;
làm ô uế;
gây ô nhiễm (verschmutzen, verun reinigen, verseuchen);
verpesten /(sw. V.; hat) (abwertend)/
làm ô nhiễm (không khí);
làm bẩn (môi trường);
làm hôi hám;
verkleckern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm bẩn;
bôi bẩn;
vấy bẩn;
vẽ bẩn;
bepinkeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm bẩn;
vấy bẩn bởi nước tiểu;
đái lên;
con đã vẩy nước tiểu bẩn người rồi. : du hast dich bepinkelt
schmuddeln /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
làm cẩu thả;
làm bẩn;
bôi bẩn;
dây bẩn;
beschmeißen /(st. V.; hat) (ugs.)/
ném;
chọi;
quăng;
liệng;
thảy;
vứt;
làm bẩn (bewerfen);
beklecksen /(sw. V.; hat)/
làm bẩn;
vấy bẩn;
bôi vẽ nhăng nhít;
quẹt lem luốc [mit + Dat: với/bằng ];
bôi đầy mực lên quyển vở. : ein Heft mit Tinte beklecksen